Inox 304 316 201và 430 là gì? Thép inox hầu như có mặt ở tất cả các ứng dụng của đời sống sự đa dạng, độ bền cứng hoặc độ dẻo dai của mỗi loại inox có khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu của mọi môi trường từ các môi trường axit, kiềm, muối, nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao, thậm chí các môi trường khắc nghiệt ngay cả các kim loại trơ cũng khó có thể tồn tại như môi trường với sự có mặt của cả a xít và nhiệt độ cao thì một số loại inox vẫn có khả năng chịu được.
Bài viết dưới đây trang web bảo ôn Việt Nam sẽ giới thiệu tổng quan về các loại thép inox hy vọng bài viết này, độc giả sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm inox là gì, các chủng loại tấm cuộn và ống inox, thành phần hóa học của một số loại, khám phá các đặc tính, ưu điểm và hạn chế riêng biệt của từng loại, các sản phẩm inox trên thị trường…Đồng thời hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho dự án của mình.
Thép inox là gì? Thép không gỉ và thép SUS 304 316 201 là gì?
Inox, thép không gỉ hay thép SUS đều là những tên gọi quen thuộc của thép không gỉ
Thép không gỉ: hay stainless steel là tên gọi theo tiếng Anh bởi một người Anh tên là Harry Brearley là người đầu tiên phát minh ra loại thép này vào năm 1913
Tên gọi thép Inox: là cách gọi theo tiếng Pháp được sử dụng rất nhiều từ thời Pháp thuộc, đến nay tiếp tục được người Việt sử dụng và trở nên quen thuộc
Thép SUS (Tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản) là một trong những dòng thép không gỉ uy tín và chất lượng tốt được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Lưu ý: Tuy cùng là thép không gỉ nhưng giữa các tiêu chuẩn và tên gọi trên vẫn còn một số điểm có khác biệt nhỏ trong thành phần nguyên tố hóa học
Giới thiệu về Thép không gỉ inox, SUS: Điều gì khiến nó trở thành “Không gỉ”?
Khi nói đến vật liệu, ít vật liệu nào sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ bền và khả năng chịu lực. khả năng chống ăn mòn mà thép không gỉ thể hiện. Nhưng chính xác thì điều gì làm cho thép không gỉ trở thành “không gỉ”? Câu trả lời nằm ở khả năng vượt trội của nó trong việc chống lại sự hình thành rỉ sét và ăn mòn
Đặc trưng của thép không gỉ Inox 304 316 201 và 430 là gì?
Thép không gỉ inox là loại thép có hàm lượng crom tối thiểu là 10,5%. Nhờ nguyên tố crom này phản ứng với oxy tạo thành một lớp oxit crom mỏng, vô hình, hoạt động như một hàng rào bảo vệ chống lại các nguyên tố. Đặc tính tự phục hồi này, được gọi là thụ động, cho phép thép không gỉ duy trì tính toàn vẹn ngay cả khi đối mặt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ dao kéo và dụng cụ nấu nướng đến thiết bị công nghiệp và các đặc điểm kiến trúc. Khi chúng ta đi sâu vào thế giới thép không gỉ, điều cần thiết là phải hiểu sự khác biệt rõ rệt giữa các loại khác nhau, bao gồm 304, 316, 201 và 430, mỗi loại có đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng.
Đây là bài viết với mục đích giải đáp tất cả các vấn đề về thép inox theo kinh nghiệm nhiều năm làm việc với các loại loại vật liệu
Các chủng loại tấm cuộn và ống inox bao gồm những loại nào
Các chủng loại inox
Inox có rất nhiều chủng loại được xác định bằng
- Top 4 loại thép không gỉ inox phổ biến – 304, 316, 201, 340
- Cách phân chia inox theo pha kim loại
Top 4 loại thép không gỉ phổ biến nhất: 304, 316, 201 và 430
Khi nói đến thép không gỉ, có rất nhiều loại và các biến thể, mỗi biến thể có đặc điểm, điểm mạnh và điểm yếu riêng. Tuy nhiên, trong số rất nhiều lựa chọn, có bốn loại nổi bật được sử dụng và tìm kiếm phổ biến nhất: 304, 316, 201 và 430. Bốn loại này là đặc trưng của ngành thép không gỉ và việc hiểu được sự khác biệt của chúng là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của bạn.
Loại 304 có lẽ là loại được công nhận rộng rãi và linh hoạt nhất trong số bốn loại, nổi tiếng về khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng hàn tuyệt vời. Nó thường là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng như thiết bị nhà bếp, ốc vít và đặc điểm kiến trúc. Mặt khác, loại 316 đưa khả năng chống ăn mòn lên một tầm cao mới, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, như các ứng dụng xử lý hàng hải hoặc hóa học. Hàm lượng molypden bổ sung của nó giúp tăng cường khả năng bảo vệ chống lại sự ăn mòn rỗ và kẽ hở.
Ngược lại, loại 201 và 430 là những lựa chọn thay thế thân thiện với ngân sách hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng ít đòi hỏi hơn. Loại 201 là phiên bản có hàm lượng niken thấp hơn của loại 304, mang lại chi phí thấp hơn nhưng vẫn duy trì mức độ chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong trang trí trang trí, đồ nội thất và thiết bị. Loại 430, còn được gọi là thép không gỉ ferritic, có từ tính và chứa lượng crom thấp hơn, khiến nó dễ bị ăn mòn hơn. Tuy nhiên, chi phí thấp hơn và khả năng định dạng cao khiến nó phù hợp cho các ứng dụng như tự độngtrang trí động cơ, thiết bị và dụng cụ nấu ăn.
Bằng cách hiểu rõ các đặc điểm và ứng dụng độc đáo của bốn loại thép này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để xác định loại thép không gỉ phù hợp cho dự án của mình, đảm bảo hiệu suất, độ bền và hiệu quả chi phí tối ưu.
Inox 304: Sự lựa chọn phổ biến nhất
Khi nói đến thép không gỉ, 304 là tiêu chuẩn vàng. Đây là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất vì lý do chính đáng. Hợp kim đa năng này tự hào có sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá cả phải chăng, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng. Từ dụng cụ, thiết bị nhà bếp cho đến đặc điểm kiến trúc, máy móc công nghiệp và thậm chí cả thiết bị y tế, inox 304 là vật liệu đáng tin cậy được lựa chọn.
Thép Inox 316: Khả năng chống ăn mòn hóa học đa năng
Đối với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển, thép không gỉ 316 là lựa chọn phù hợp để lựa chọn cho nhiều ngành công nghiệp. Loại thép dùng cho hàng hải này được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt khi có nước mặn và clorua. Bí quyết tạo nên độ bền vượt trội của nó nằm ở thành phần độc đáo, bao gồm tỷ lệ molypden cao hơn các loại thép không gỉ khác. Thành phần bổ sung này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở của thép, khiến thép trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng như phần cứng của thuyền, thiết bị hàng hải và kiến trúc ven biển.
Inox 201: Một giải pháp giảm chi phí có thể đem lại hiệu quả kinh tế
Là lựa chọn hợp lý nhất trong số các loại thép không gỉ, thép không gỉ 201 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai với ngân sách eo hẹp. Còn được gọi là thép không gỉ “crom-niken-mangan”, thép không gỉ 201 có khả năng chống ăn mòn tương tự thép 304thép không gỉ, mặc dù có độ bền thấp hơn một chút. Mặc dù có thể không bền bằng các loại thép đắt tiền hơn nhưng thép không gỉ 201 vẫn là vật liệu đáng tin cậy và linh hoạt, có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt trong sử dụng hàng ngày.
Bất chấp những hạn chế này, thép không gỉ 201 vẫn là lựa chọn phổ biến cho những người đang tìm kiếm một giải pháp thay thế thân thiện với ngân sách cho các loại thép không gỉ đắt tiền hơn. Sự kết hợp độc đáo giữa khả năng chi trả, khả năng chống ăn mòn và độ bền khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng đến hàng tiêu dùng.
Các loại Inox 430, 420, 410: Thép không gỉ Ferritic
Khi nói đến thép không gỉ, thép không gỉ 430 thường bị bỏ qua so với các loại thép không gỉ phổ biến hơn , 304 và 316. Tuy nhiên, loại thép không gỉ ferit này có những đặc điểm riêng khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho một số ứng dụng nhất định. Thép không gỉ 430 chứa tỷ lệ niken và crom thấp hơn so với các loại austenit như 304 và 316. Mặc dù, thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép austenit, nhưng nó vẫn có khả năng chống ăn mòn trong khí quyển tốt và thường được sử dụng trong các đồ đạc trang trí trong nhà và ngoài trời. Với chi phí thấp hơn, đặc tính độc đáo và sự phù hợp cho các ứng dụng cụ thể, thép không gỉ 430 là một lựa chọn có giá trị cần cân nhắc khi tìm hiểu về loại thép không gỉ.
Phân chia thép không gỉ theo pha kim loại
- Austenitic là loại thép không gỉ thông dụng nhất. Thuộc nhóm inox cao cấp, dòng này có thể kể ra các mác thép SUS 301, 304, 304L, 316, 316L, 321, 310s… Loại này có chứa tối thiểu 7% ni ken, 16% chromi, carbon (C) 0.08% max. Thành phần như vậy tạo ra cho loại thép này có khả năng chịu ăn mòn cao trong phạm vi nhiệt độ khá rộng, không bị nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn, dễ hàn. Loại thép này được sử dụng nhiều để làm đồ gia dụng, bình chứa, ống công nghiệp, tàu thuyền công nghiệp, vỏ ngoài kiến trúc, các công trình xây dựng khác…
- Ferritic Có tính sắt và tính nhiễm từ, đây là loại thép không gỉ có tính chất cơ lý tương tự thép mềm, nhưng có khả năng chịu ăn mòn cao hơn thép mềm (thép carbon thấp). Thuộc dòng này có thể kể ra các mác thép SUS 430, 410, 409… Loại này có chứa khoảng 12% – 17% chromi. Loại này, với 12%Cr thường được ứng dụng nhiều trong kiến trúc. Loại có chứa khoảng 17%Cr được sử dụng để làm đồ gia dụng, nồi hơi, máy giặt, các kiến trúc trong nhà…
- Austenitic-Ferritic (Duplex) Đây là loại thép có tính chất “ở giữa” loại Ferritic và Austenitic có tên gọi chung là DUPLEX. Thuộc dòng này có thể kể ra LDX 2101, SAF 2304, 2205, 253MA. Loại thép duplex có chứa thành phần Ni ít hơn nhiều so với loại Austenitic. DUPLEX có đặc tính tiêu biểu là độ bền chịu lực cao và độ mềm dẻo được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp hoá dầu, sản xuất giấy, bột giấy, chế tạo tàu biển… Trong tình hình giá thép không gỉ leo thang do ni ken khan hiếm thì dòng DUPLEX đang ngày càng được ứng dụng nhiều hơn để thay thế cho một số mác thép thuộc dòng thép Austenitic như SUS 304, 304L, 316, 316L, 310s…
- Martensitic Loại này chứa khoảng 11% đến 13% Cr, có độ bền chịu lực và độ cứng tốt, chịu ăn mòn ở mức độ tương đối. Được sử dụng nhiều để chế tạo cánh tuabin, lưỡi dao…
Hình dạng Inox 304 316 201 và 430
Tương tự như thép đen, Inox có khá nhiều hình dạng như dạng tấm, cuộn, tròn đặc và tròn rỗng, các loại thép hình inox như hộp, V, L, T, U, C, định dạng máng nước…
Tấm inox
Là các loại inox dưới dạng tấm phẳng được cắt sẵn với đầy đủ các chủng loại của các mác inox như tấm inox 304, 201, 430, 316…Độ dày tùy chọn từ các cấp độ mỏng 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, các cấp độ trung bình 1mm, 2mm, 3mm, các cấp độ dày lớn tử 10mm, 20mm, 30mm…
Inox cuộn
Là các loại inox dạng cuộn của các mác inox như tấm inox 304, 201, 430, 316 thường chỉ áp dụng cho các cấp độ dày gồm: cấp độ mỏng 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, các cấp độ trung bình 1mm, 2mm, 3mm
Inox ống và hộp
Inox đặc
Là các loại inox đúc hoặc cán đặc bao gồm: Inox tròn đặc, inox vuông đặc và inox hình chữ nhật đặc với các mác thông dụng là inox 304, 201, 316, 430
Màu sắc inox
Theo màu sắc hiện nay rất đa dạng
Inox trắng
Các sản phẩm Inox trắng hay thép trắng là những tên gọi khác của thép không gỉ đại diện chung là thép inox 304
inox vàng bóng hay inox vàng gương
Inox vàng gương là các loại thuộc nhóm inox 304 và 201 thường được mạ vàng theo công nghệ mạ chân không PVD dùng để trang trí nội, ngoại thất. Đây là một trong những loại inox được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng tạo hình nhiều chi tiết hình dáng phù hợp với nhu cầu của từng công trình
inox vàng đồng
Là các loại inox 304, 201 hoặc 430 được mạ đồng theo công nghệ mạ chân không PVD, chúng có bề mặt xước của đồng hoặc bề mặt bóng như đồng thật
inox đen bóng
Là các loại inox 304, 201 hoặc 430 được mạ đồng theo công nghệ mạ chân không PVD, chúng có bề mặt đen bóng nhờ các sản phẩm hợp kim
Phân loại inox theo độ bóng bề mặt
Độ bóng inox chúng ta thường thấy các loại inox bóng và inox mờ, tuy nhiên thực tế chúng được phân loại theo các cấp độ bóng bao gồm:
(Bảng phân chia độ bóng)
Inox 2b
- Inox 304 2b là loại phổ biến nhất
- Các loại inox 201 2b, 430 2b
Thành phần của inox: Thành phần hóa học, các nguyên tố hợp kim
Khi hiểu được sự khác biệt chính giữa thép không gỉ 304, 316, 201 và 430 thép, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là thành phần hóa học của chúng. Sự pha trộn độc đáo của các yếu tố trong từng loại thép không gỉ quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất tổng thể của nó. Hãy cùng đi sâu vào chi tiết cụ thể của từng hợp kim.
Bảng thành phần hóa học và các nguyên tố hợp kim của Inox 304 316 201 và 430
Mác | Inox 304 | Inox 316 | Inox 316L | Inox 201 | Inox 430 | Inox 430F |
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) | |||||
Sắt Fe | 71 | 70 | 70 | 72 | 76 | 76 |
Cacbon, C | 0.07 | ≤ 0.08 | ≤ 0.03 | 0.15 | ≤ 0.12 | ≤ 0.12 |
Mangan, Mn | 2.0 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 | 5.50 – 7.50 | ≤ 1.0 | ≤ 1.25 |
Silic, Si | 0.75 | ≤ 0.75 | ≤ 0.75 | 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
Photpho, P | 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | – | ≤ 0.04 | ≤ 0.06 |
Lưu huỳnh, S | 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | – | ≤ 0.03 | ≥ 0.15 |
Crom, Cr | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 | 16.0 – 18.0 | 16.0-18.0 | 16.0 – 18.0 | 16.0 – 18.0 |
Niken, Ni | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 | 10.0 – 14.0 | 3.50 – 5.50 | ≤ 0.75 | – |
Ni tơ, N | còn lại | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 | 0.25 | – | – |
Molypden, Mo | 2.0 – 3.0 | 2.0 – 3.0 | – | – |
Thành phần inox 304
Đặc trưng của Inox 304 là tỷ lệ Chrome/ Niken là 18/10 (18/10: trong thành phần chứa 18% Crom và 10% niken), các nguyên tố khác vui lòng tham khảo bảng thành phần hóa học mục 3
Thành phần cân bằng này làm cho 304 trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong chế biến thực phẩm, thiết bị y tế và môi trường biển.
Một số tiêu chuẩn và mác thép inox 304
Grade | UNS No | Old British | Euronorm | Swedish SS | Japanese JIS | ||
BS | En | No | Name | ||||
304 | S30400 | 304S31 | 58E | 14.301 | X5CrNi18-10 | 2332 | SUS 304 |
304L | S30403 | 304S11 | – | 14.306 | X2CrNi19-11 | 2352 | SUS 304L |
304H | S30409 | 304S51 | – | 14.948 | X6CrNi18-11 | – | – |
Thép không gỉ inox 201 – Thành phần và tính chất
Thành phần đặc trưng của Inox 304 là tỷ lệ Chrome/ Niken là 18/5 (18/5: trong thành phần chứa 18% Crom và 5% niken), các nguyên tố khác vui lòng tham khảo bảng thành phần hóa học mục 3
Thép không gỉ 201, thường được gọi là thép không gỉ “gốc mangan”, chứa 16% crom, 3,5% niken và 5,5% mangan. Sự pha trộn độc đáo của các yếu tố này làm cho 201 trở thành một lựa chọn hợp lý hơn so với 304 và 316, trong khi vẫn cung cấp khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình tốt.
Thành phần inox 430
Thành phần đặc trưng của Inox 430 là tỷ lệ Chrome/ Niken là 18/0 (18/0: trong thành phần chứa 18% Crom và 0% niken), các nguyên tố khác vui lòng tham khảo bảng thành phần hóa học mục 3
Mặt khác, thép không gỉ 316 có thành phần hơi khác, với 16% crom, 10% niken và 2% molypden. Việc bổ sung molypden giúp tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở, khiến 316 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như nhà máy hóa chất, giàn khoan dầu và khu vực ven biển.
Thép không gỉ inox 316 – Thành phần và tính chất
Cuối cùng, thép không gỉ 430, thép không gỉ ferritic, bao gồm 16% crôm, với hàm lượng niken tối thiểu. Hợp kim này được biết đến với độ bền cao, chi phí thấp và khả năng định dạng tốt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để làm đồ trang trí, linh kiện thiết bị và phụ tùng ô tô.
Bằng cách hiểu rõ thành phần hóa học riêng biệt của từng loại thép không gỉ, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về loại hợp kim nào phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể của mình, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu.
Bảng so sánh thành phần hóa học – Tính chống ăn mòn và oxy hóa
Mác thép | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Cr (%) | Ni (%) | Chống ăn mòn và oxy hóa |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS 316 | ≤ 0.08 | ≤ 1 | ≤ 2 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 16-18 | 10-14 | Rất tốt |
SUS 304 | ≤ 0.08 | ≤ 1 | ≤ 2 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 18-20 | 8-10 | Tốt |
SUS 304L | ≤ 0.03 | ≤ 1 | ≤ 2 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 18-20 | 9-13 | Tốt |
SUS 201 | ≤ 0.15 | ≤ 1 | 5.5-7.5 | ≤ 0.06 | ≤ 0.03 | 16-18 | 3.5-5.5 | Trung bình |
SUS 430 | ≤ 0.12 | ≤ 1 | ≤ 1 | ≤ 0.04 | ≤ 0.03 | 16-18 | 0 | Kém |
Tỷ trọng inox 304, 201, 316, 430
Trọng lượng inox 304,….
Do các loại inox có tỷ trọng khác nhau đôi chút, vì vậy để tính toán trọng lượng inox, chúng ta cần phải xác định thể tích và nhân với tỷ trọng đúng của chúng
Trọng lượng ống inox 304
Để tính trọng lượng ống inox chúng ta cũng dùng phương pháp xác định thể tích đặc của chúng và nhân với tỷ trọng
Hoặc tính trọng lượng ống inox bằng công thức tính toán của trang web baoonvietnam dưới đây
Trọng lượng V Inox 304 316 201
Tương tự như tính toán khối lượng ống, chúng ta cũng dùng phương pháp xác định thể tích đặc của chúng và nhân với tỷ trọng
Một số loại mác inox khác
Ngoài các inox thông dụng chúng ta còn rất nhiều mác inox khác…
Inox 301
301 là loại inox tốt thuộc nhoám inox 304 hay nhóm thép không gỉ Austenittic
Các loại Inox 310 và 310s
Inox 420
420 là loại inox thuộc nhóm inox 430 hay nhóm thép không gỉ Ferritic
Inox 410
Tương tự 420, 410 là loại inox thuộc nhóm inox 430 hay nhóm thép không gỉ Ferritic
Khả năng chống ăn mòn của Inox 304 316 201 và 430 như thế nào?
Khả năng chống ăn mòn, sự khác biệt giữa 304, 316, 201 , và các loại thép không gỉ 430 trở nên rõ ràng. Ăn mòn, kẻ giết người thầm lặng đối với tính nguyên vẹn của kim loại, có thể xâm nhập ngay cả trên những bề mặt dường như không thấm nước nhất, khiến chúng yếu đi và dễ bị hư hại. Trong môi trường có độ ẩm, muối và axit, nguy cơ ăn mòn sẽ tăng cao, do đó việc chọn loại thép không gỉ phù hợp cho công việc là điều cần thiết.
Về vấn đề này, thép không gỉ 304 là một lựa chọn đáng tin cậy, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong hầu hết các môi trường. Hàm lượng crom cao (18-20%) và hàm lượng niken (8-10,5%) tạo ra một lớp oxit bảo vệ giúp bảo vệ kim loại khỏi các tác nhân ăn mòn. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường biển khắc nghiệt hoặc môi trường có hàm lượng clorua cao, khả năng phòng thủ của 304 có thể bị phá vỡ, khiến nó ít phù hợp hơn cho các ứng dụng như xây dựng ven biển hoặc xử lý hóa chất.
Inox 316 có an toàn không
Nhập thép không gỉ 316, nhà vô địch chống ăn mòn của phổ thép không gỉ. Với hàm lượng molypden cao hơn (2-3%), 316 tự hào có lớp bảo vệ nâng cao có thể chịu được ngay cả những môi trường ăn mòn mạnh nhất. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng như phần cứng hàng hải, thiết bị xử lý hóa chất và sản xuất dược phẩm.
Inox 316L là gì
Gần giống với inox 316, 316L có thành phần các bon thấp hơn so với 316, Inox 316L có các đặc tính tốt và độ bền cao hơn so với inox 316. Dưới đây là bảng so sánh 2 loại inox SUS316 và SUS316L
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||||||
C | Cr | Ni | Mo | Si | Mn | P | S | N | |
316 | 0.08 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.0-3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.045 | 0.03 | – |
316L | 0.03 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.0-3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.045 | 0.03 | – |
Inox 201 có tốt không
Ở đầu bên kia của quang phổ, các loại thép không gỉ 201 và 430 dễ bị ăn mòn hơn do hàm lượng crom và niken thấp hơn. Mặc dù họ có thể vẫn cònVới khả năng chống ăn mòn ở một mức độ nào đó, chúng phù hợp hơn cho các ứng dụng ít đòi hỏi khắt khe hơn như đồ đạc trang trí, thiết bị và đồ trang trí ô tô.
Tóm lại, khi nói đến khả năng chống ăn mòn, việc lựa chọn loại thép không gỉ là rất quan trọng. Bằng cách hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu riêng của từng loại, bạn có thể đảm bảo rằng dự án hoặc sản phẩm của mình được trang bị để chống chọi với các yếu tố môi trường và duy trì tính toàn vẹn theo thời gian.
Phân biệt các loại thép Inox 304 316 201
Cách phân biệt inox 430 và inox 304, 201, 316
Phân biệt thép inox 430 là dễ dàng nhất bằng cách sử dụng 1 nam châm, inox 430 hút nam châm mạnh tương tự như sắt, các inox khác như 201 có hút nam châm nhưng rất nhẹ, inox 304 và 316 thì hầu như không hút nam châm.
Phân biệt inox 304 và 201
Với inox 201 và 304 cách thử tốt nhất là dùng axit hoặc thuốc thử chuyên dụng. Khi sử dụng axit, inox 304 gần như không có phản ứng gì, inox 201 sẽ bị sủi bọt và có phản ứng xảy ra, có thể sử dụng nước a xít của bình ắc quy để thử. Cách dùng thuốc thử chuyên dụng giúp dễ dàng phân biệt bằng màu sắc: phản ứng đổi màu đỏ gạch là inox 201, màu xám là inox 304.
So sánh Inox 304 316 201 và 430
so sánh inox 201 và 304
Các lựa chọn tầm trung như thép không gỉ 201 mang lại sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. Mặc dù nó đắt hơn so với 430 nhưng nó vẫn có giá tương đối phải chăng và có khả năng chống ăn mòn cũng như khả năng định hình tốt hơn. Do vậy thép 201 có thể sử dụng trong các môi trường có sự ăn mòn ở mức trung bình trở xuống
Ở phân khúc cao cấp hơn, thép không gỉ 304 và 316 được coi là những lựa chọn cao cấp. Hàm lượng crom và niken cao khiến chúng có khả năng chống ăn mòn cực cao, nhưng điều này phải trả giá. Thép không gỉ 304 thường đắt hơn so với 201, trong khi 316 là loại đắt nhất trong bốn loại. Tuy nhiên, độ bền đặc biệt và khả năng chống ăn mòn khiến chúng trở thành một khoản đầu tư đáng giá cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ và hiệu suất cao.
so sánh inox 304 và 316 loại nào tốt hơn
Inox 304 và 316 đều là các loại inox tốt tuy nhiên inox 316 có độ chịu ăn mòn hóa học tốt hơn. Độ bền của inox 316 được nâng cao nhờ có khoảng hơn 2% nguyên tố Molipden, Mo. Molipden giúp cho tổ chức hạn mịn hơn. Inox 316 có khả năng chống mặn rất tốt
so sánh inox 430 và 304 loại nào tốt
Ở mức thấp hơn, thép không gỉ 430 thường là lựa chọn hợp lý nhất. Hàm lượng crom thấp hơn và không có niken khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng mà khả năng chống ăn mòn không phải là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, độ bền thấp hơn và dễ bị ăn mòn có thể cần phải thay thế thường xuyên hơn và số lượng này có thể tăng lên theo thời gian.
Các bảng tra kích thước inox
Bảng tra kích thước ống inox tiêu chuẩn
Kích thước ống inox theo tiêu chuẩn ASME B36. 10M, ASME B36. 19M
Đường kính | Đ kính | Độ dày của ống | Độ dày của ống | Độ dày của ống | Độ dày của ống | |||||
danh nghĩa | ngoài | ASME B36. 19M | ASME B36. 10M | ASME B36. 10M | ASME B36. 19M | |||||
In | A | mm | SCH-5S | SCH-10S | SCH- 5 | SCH-10 | SCH-20 | STD | SCH-40S | SCH-80S |
1/4’’ | 8 | 13.72 | 1.65 | 1.65 | 2.24 | 2.24 | 3.02 | |||
3/8’’ | 10 | 17.15 | 1.65 | 1.65 | 2.31 | 2.31 | 3.20 | |||
1/2’’ | 15 | 21.34 | 1.65 | 2.11 | 1.65 | 2.11 | 2.77 | 2.77 | 3.73 | |
3/4’’ | 20 | 26.67 | 1.65 | 2.11 | 1.65 | 2.11 | 2.87 | 2.87 | 3.91 | |
1’’ | 25 | 33.40 | 1.65 | 2.77 | 1.65 | 2.77 | 3.38 | 3.38 | 4.55 | |
1’’ 1/’4 | 32 | 42.16 | 1.65 | 2.77 | 1.65 | 2.77 | 3.56 | 3.56 | 4.85 | |
1’’ 1/2 | 40 | 48.26 | 1.65 | 2.77 | 1.65 | 2.77 | 3.68 | 3.68 | 5.08 | |
2’’ | 50 | 60.33 | 1.65 | 2.77 | 1.65 | 2.77 | 3.91 | 3.91 | 5.54 | |
2’’ 1/2 | 65 | 73.03 | 2.11 | 3.05 | 2.11 | 3.05 | 5.16 | 5.16 | 7.01 | |
3’’ | 80 | 88.90 | 2.11 | 3.05 | 2.11 | 3.05 | 5.49 | 5.49 | 7.62 | |
3’’ 1/2 | 90 | 101.60 | 2.11 | 3.05 | 2.11 | 3.05 | 5.74 | 5.74 | 8.08 | |
4’’ | 100 | 114.30 | 2.11 | 3.05 | 2.11 | 3.05 | 6.02 | 6.02 | 8.56 | |
5’’ | 125 | 141.30 | 2.77 | 3.40 | 2.77 | 3.40 | 6.55 | 6.55 | 9.53 | |
6’’ | 150 | 168.28 | 2.77 | 3.40 | 2.77 | 3.40 | 7.11 | 7.11 | 10.97 | |
8’’ | 200 | 219.08 | 2.77 | 3.76 | 2.77 | 3.76 | 6.35 | 8.18 | 8.18 | 12.70 |
10’’ | 250 | 273.05 | 3.40 | 4.19 | 3.40 | 4.19 | 6.35 | 9.27 | 9.27 | 12.70 |
12’’ | 300 | 323.85 | 3.96 | 4.57 | 3.96 | 4.57 | 6.35 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
14’’ | 350 | 355.60 | 3.96 | 4.78 | 3.96 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
16’’ | 400 | 406.40 | 4.19 | 4.78 | 4.19 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
18’’ | 450 | 457.20 | 4.19 | 4.78 | 4.19 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
20’’ | 500 | 508.00 | 4.78 | 5.54 | 4.78 | 6.35 | 9.53 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
22’’ | 550 | 558.80 | 4.78 | 5.54 | 4.78 | 6.35 | 9.53 | 9.53 | ||
24’’ | 600 | 609.60 | 5.54 | 6.35 | 5.54 | 6.35 | 9.53 | 9.53 | 9.53 | 12.70 |
26’’ | 650 | 660.40 | 7.92 | 12.70 | 9.53 | |||||
28’’ | 700 | 711.20 | 7.92 | 12.70 | 9.53 | |||||
30’’ | 750 | 762.00 | 6.35 | 7.92 | 6.35 | 7.92 | 12.70 | 9.53 |
Kích thước ống inox 304
Theo tiêu chuẩn ASTM A312
Ống inox | Độ dày thành ống (mm)/Wall thickness (mm) | ||||||||
Đường kính ngoài | Kích thước | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | |
mm | inch | A | kg/m | ||||||
21.34 | 1/2’’ | 15 | 0.963 | 1.173 | 1.370 | 1.555 | |||
26.67 | 3/4’’ | 20 | 1.229 | 1.505 | 1.769 | 2.020 | |||
33.4 | 1’’ | 25 | 1.564 | 1.924 | 2.272 | 2.607 | 2.929 | ||
42.16 | 1’’ 1/’4 | 32 | 2.001 | 2.470 | 2.926 | 3.370 | 3.802 | 4.221 | |
48.26 | 1’’ 1/2 | 40 | 2.305 | 2.849 | 3.382 | 3.902 | 4.410 | 4.905 | 4.628 |
60.33 | 2’’ | 50 | 2.906 | 3.601 | 4.284 | 4.954 | 5.612 | 6.258 | 6.891 |
76.03 | 2’’ 1/2 | 65 | 3.688 | 4.579 | 5.457 | 6.323 | 7.177 | 8.018 | 8.846 |
88.9 | 3’’ | 80 | 4.329 | 5.380 | 6.419 | 7.445 | 8.459 | 9.460 | 10.449 |
101.6 | 3’’ 1/2 | 90 | 4.962 | 6.171 | 7.368 | 8.552 | 9.724 | 10.884 | 12.031 |
114.3 | 4’’ | 100 | 5.594 | 6.962 | 8.317 | 9.969 | 10.989 | 12.307 | 13.612 |
141.3 | 5’’ | 125 | 6.939 | 8.283 | 10.323 | 12.35 | 13.68 | 15.333 | 16.975 |
168.28 | 6’’ | 150 | 8.283 | 10.323 | 12.35 | 14.365 | 16.368 | 18.358 | 20.335 |
219.08 | 8’’ | 200 | 10.814 | 13.487 | 16.146 | 18.794 | 21.429 | 24.052 | 26.662 |
273.05 | 10’’ | 250 | 13.503 | 16.847 | 20.179 | 23.499 | 26.806 | 30.101 | 33.383 |
Kích thước inox tấm và cuộn
Inox tấm và cuộn đều có đặc điểm chung về kích thước chiều rộng và độ dày, tuy nhiên inox tấm có chiều dài giới hạn, trong khi inox cuộn có độ dài khá lớn
Giá inox 304, 316, 201, 430
Khi nói đến việc chọn loại thép không gỉ phù hợp cho dự án của bạn, chi phí là một yếu tố quan trọng. yếu tố quan trọng cần xem xét. Giá của các loại thép không gỉ khác nhau có thể khác nhau đáng kể và việc hiểu rõ những khác biệt này có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với ngân sách của mình.
Dưới đây là các mức giá tham khảo áp dụng cho các loại thép inox cuộn với khối lượng trung bình – Lưu ý giá bán lẻ hoặc bán buôn và giá của các chủng loại V inox, thép hình và ống inox… sẽ khác
Giá inox cuộn 304 độ dày 0.3, 0.4, 0.5, 0.6..1mm ~ 68000/kg; Giá inox 201 độ dày tương tự ~ 52000/kg; Giá inox 430 độ dày tương tự ~ 41000/kg; Giá inox 316 ~ 80000/kg
Cuối cùng, giá thành của thép không gỉ sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, số lượng cần thiết và nhà cung cấp. Bằng cách hiểu rõ những điểm khác biệt chính giữa từng loại, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhằm cân bằng giữa chi phí và hiệu suất nhằm đáp ứng nhu cầu của dự án.
Các sản phẩm Inox 304 316 201 sản xuất dạng thành phẩm
Giới thiệu abcd…là các loại được nhiều khách hàng tìm mua trên thị trường
Cuộn inox 304
Các loại cuộn inox 201, 430
Đây là các sản phẩm được nhiều khách hàng quan tâm
Ống inox công nghiệp
Các loại ống inox công nghiệp hầu hết đều được sản xuất theo tiêu chuẩn Quốc tế ví dụ tiêu chuẩn AISI, DIN – Vui lòng xem bảng tra kích thước ống … mục 4.x
Ong inox phi cỡ nhỏ và trung bình
- Ống inox phi 6 (8, 10, 12, 16, 21, 27, 34)
Đặc tính chung và đặc điểm sản phẩm của inox phi 6, 8, 10, 12, 16, 21, 27, 34
- Mác thép: inox 304/304L hoặc inox 316/316L
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN
- Bề mặt: No1
- Chiều dài: 6000mm, có gia công cắt lẻ theo yêu cầu khách hàng
- Đường kính: Ø 10.3mm
- Độ dày: 1.24mm (SCH10), 1.73mm (SCH40), 2.41mm (SCH80).
- Xuất xứ: Châu Âu, Malaysia, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan…
Ống inox đúc
Khác với các loại inox hàn, ống inox đúc là một sản phẩm có độ bền cao chúng không có hiện tượng nứt, vỡ khi bị các tác động thường xuyên của lực, áp suất hoặc biến đổi nhiệt. Do vậy một số ứng dụng đặc biết cần phải sử dụng inox đúc
Các loại ống inox được quan tâm khác
Các sản phẩm inox thành phẩm thường được khách hàng quan tâm bao gồm:
- Ống inox 316
- Ống inox 304 phi 34
Ống mềm inox
Còn gọi là ống bliss. Ống mềm có cấu tạo phần vỏ là sợi inox, ống mềm được dùng chủ yếu để vận chuyển các loại chất lỏng hoặc dầu thủy lực
Các sản phẩm Ống vi sinh từ thép inox
Inox vi sinh được hiểu là chất liệu inox từ 304 trở lên như 304L, 316, 316L…. được sử dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế… dùng trong các dây chuyển sản xuất thuốc, sữa, rượu bia và nước giải khát…. Bề mặt có độ bóng cao từ 0,8-0,4 micromet dễ dàng vệ sinh, mục đích để các nguyên liệu không bị lắng đọng trên bề mặt
Thép V inox
Tương tự như thép đen, thép V inox có rất nhiều loại đa dạng
V inox 15×15
Vinox 20×20
V inox 30×30
Giá thép V inox theo quy cách kích thước
Quy cách | Chủng loại | Độ dày | Độ dài | Giá/kg/vnđ |
V 20 x 20 | Sus 201, 304, 316 | 2.0ly – 3.0ly | 6 M | 40.000 – 50.000 |
V 25 x 25 | Sus 201 | 2.0ly – 4.0ly | 6 M | 40.000 – 50.000 |
V 30 x 30 | Sus 201304, 316 | 2.0ly – 5.0ly | 6 M | 50.000 – 60.000 |
V 40 x 40 | Sus 201304, 316 | 2.0ly – 5.0ly | 6 M | 50.000 – 60.000 |
V 50 x 50 | Sus 201304, 316 | 2.0ly – 5.0ly | 6 M | 50.000 – 60.000 |
V 60 x 60 | Sus 201304, 316 | 2.5ly – 5.0ly | 6 M | 60.000 – 70.000 |
V 100 x 100 | Sus 201304, 316 | 2.5ly – 5.0ly | 6 M | 60.000 – 70.000 |
T inox
T inox còn gọi là thép định hình inox, thép T inox được sử dụng nhiều cho các ứng dụng tăng cứng ví dụ các thành phần khung, sàn đồ dùng, thiết bị và máy móc.
Các sản phẩm inox gia công chế tạo
Co inox hoặc cút inox
Co inox thường có các loại
- Co inox hàn hoặc cút inox hàn: Thực tế chúng là cút inox đúc sẵn cho việc hàn vào các đường ống
- Co cút inox hàn phân đoạn:
- Co inox hoặc cút inox bảo ôn
Bản mã inox
Bản mã inox là một sản phẩm được chế tạo sẵn bao gồm các tấm bản mã được cắt theo kích thước dài x rộng x dày các lỗ khoan cho trước
Một số cơ sở sản xuất Inox 304 316 201
Tập đoàn inox hoàng vũ, Inox Tiến Đạt, Inox Hòa Phát, Inox Hưng Thịnh là những đơn vị sản xuất và kinh doanh về các loại thép inox
Kết luận: Chọn đúng loại thép không gỉ cho nhu cầu của bạn
Thép inox 304 316 201 và 430…có rất nhiều chủng loại và nhiều ứng dụng đa năng, với mỗi loại đều có những ưu điểm khác nhau tập hợp các đặc điểm, điểm mạnh và điểm yếu riêng của nó. Từ loại thép chống ăn mòn 316 đến loại 304 tiết kiệm chi phí và linh hoạt, loại 201 thân thiện với ngân sách và loại 430 từ tính, mỗi loại thép không gỉ đều có đặc tính riêng biệt.
Tóm lại, tìm hiểu thế giới thép không gỉ có thể là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng với sự hiểu biết rõ ràng về những khác biệt chính giữa Inox 304 316 201 và 430, giờ đây bạn đã được trang bị để đưa ra quyết định sáng suốt cho dự án tiếp theo của bạn. Cho dù bạn là một kỹ sư dày dạn kinh nghiệm, một người đam mê DIY hay chỉ đơn giản là một cá nhân tò mò, việc nắm bắt những đặc điểm riêng của từng loại sẽ giúp bạn chọn được vật liệu hoàn hảo cho nhu cầu cụ thể của mình. Với kiến thức mới này, bạn sẽ có thể tự tin lựa chọn hợp kim thép không gỉ lý tưởng, đảm bảo sự thành công và tuổi thọ cho dự án của bạn.